Characters remaining: 500/500
Translation

đảm bảo

Academic
Friendly

Từ "đảm bảo" trong tiếng Việt có nghĩacam kết hoặc chắc chắn rằng điều đó sẽ xảy ra hoặc sẽ được thực hiện. Khi bạn "đảm bảo" điều , bạn đang nói rằng bạn sẽ làm mọi thứ có thể để điều đó không bị thất bại hoặc không xảy ra.

Cách sử dụng:

Biến thể từ liên quan: - "Bảo đảm": Đây một từ gần giống có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "bảo đảm" thường được dùng trong ngữ cảnh an toàn hoặc bảo vệ. - "Cam kết": một từ đồng nghĩa khác, có nghĩahứa hẹn sẽ làm điều đó.

Cách sử dụng nâng cao: - "Đảm bảo an toàn": Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn như trong công nghiệp, giao thông, hoặc sức khỏe. - dụ: "Công ty luôn đặt ra các tiêu chuẩn đảm bảo an toàn cho nhân viên."

Lưu ý khi sử dụng: - Khi sử dụng từ "đảm bảo", bạn thường cần phải chỉ điều bạn đang đảm bảo. Điều này giúp làm ý nghĩa tăng tính chính xác trong giao tiếp.

  1. đg. ( d.). Như bảo đảm.

Words Containing "đảm bảo"

Comments and discussion on the word "đảm bảo"